Có 2 kết quả:

領取 lǐng qǔ ㄌㄧㄥˇ ㄑㄩˇ领取 lǐng qǔ ㄌㄧㄥˇ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive
(2) to draw
(3) to get

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive
(2) to draw
(3) to get