Có 2 kết quả:
領取 lǐng qǔ ㄌㄧㄥˇ ㄑㄩˇ • 领取 lǐng qǔ ㄌㄧㄥˇ ㄑㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive
(2) to draw
(3) to get
(2) to draw
(3) to get
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive
(2) to draw
(3) to get
(2) to draw
(3) to get
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh